Contrary thường xuyên xuất hiện trong các văn bản tiếng Anh với nhiều cụm từ đa dạng. Vậy contrary đi với giới từ gì, cách dùng cụ thể như thế nào?
Bài viết này sẽ giải đáp câu hỏi đó, đồng thời cung cấp cho bạn các từ đồng nghĩa và trái nghĩa, cũng như giới thiệu một số cụm từ phổ biến liên quan. Cuối cùng, chúng ta sẽ có bài tập vận dụng với contrary để củng cố kiến thức.
Theo từ điển Oxford, Contrary /ˈkɑnˌtrɛri/ có vai trò là danh từ hoặc tính từ trong câu.
Ví dụ: What he said was in complete contrary to what we agreed on yesterday. (Những gì anh ấy nói hoàn toàn trái ngược với những gì chúng ta đã đồng ý hôm qua.)
Ví dụ: My little brother has a contrary habit of saying "no" to everything. (Em trai tôi có thói quen trái ngược là nói "không" với mọi thứ.)
Contrary đi với giới từ to để diễn tả sự trái ngược với điều gì đó:
Cấu trúc: Contrary to something
Ví dụ:
- His actions were contrary to the instructions given by the teacher. (Hành động của anh ấy trái ngược với hướng dẫn mà giáo viên đã đưa ra.)
- Contrary to her initial fears, the exam turned out to be quite easy. (Trái ngược với những lo lắng ban đầu của cô ấy, bài thi lại khá dễ.)
Bên cạnh giới từ đi kèm là to, chúng ta cũng có thể sử dụng contrary với các cụm từ phổ biến sau:
Ví dụ: I thought the movie would be boring, but on the contrary, it was very exciting. (Tôi nghĩ rằng bộ phim sẽ nhàm chán, nhưng ngược lại, nó lại vô cùng thú vị.)
Ví dụ: Despite his calm appearance, all evidence to the contrary suggests he was extremely nervous. (Mặc dù vẻ ngoài bình tĩnh, tất cả bằng chứng đối lập cho thấy anh ấy rất lo lắng.)
Ví dụ: People often think she's shy, but quite the contrary, she's very outgoing. (Mọi người thường nghĩ cô ấy nhút nhát, nhưng hoàn toàn ngược lại, cô ấy rất hòa đồng.)
Ví dụ: Contrary to popular belief, carrots do not improve your night vision. (Trái ngược với suy nghĩ của nhiều người, cà rốt không cải thiện tầm nhìn ban đêm của bạn.)
Ví dụ: They received contrary advice from two different doctors, which made their decision difficult. (Họ nhận được lời khuyên trái ngược từ hai bác sĩ khác nhau, làm họ gặp khó khăn khi đưa ra quyết định.)
Hiểu về các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với contrary sẽ giúp bạn sử dụng từ vựng này một cách linh hoạt, tự nhiên hơn.
Ví dụ: She was strongly opposed to the new policy. (Cô ấy kịch liệt phản đối chính sách mới.)
Ví dụ: The two brothers have opposite personalities; one is very quiet, while the other is extremely talkative. (Hai anh em có tính cách đối lập; một người rất trầm lặng, trong khi người kia thì cực kỳ nói nhiều.)
Ví dụ: His words were contradictory, which made others hard to know what he really wanted. (Những lời nói của anh ấy rất mâu thuẫn, khiến người khác khó có thể biết anh thực sự muốn gì.)
Ví dụ: His actions were at variance with his words. (Hành động của anh ấy mâu thuẫn với lời mà anh nói.)
Ví dụ: They received conflicting advice from different experts. (Họ nhận được lời khuyên mâu thuẫn từ các chuyên gia khác nhau.)
Ví dụ: Her actions were consistent with her words, as she always did what she promised.
(Hành động của cô ấy nhất quán với lời nói của mình, vì cô ấy luôn làm những gì mình đã hứa.)
Ví dụ: The results of the experiment were accordant with our hypothesis. (Kết quả của thí nghiệm phù hợp với giả thuyết của chúng tôi.)
Sau khi biết contrary đi với giới từ gì, hãy làm ngay 2 bài tập vận dụng dưới đây để ghi nhớ kiến thức lâu hơn nhé!
Vận dụng các cấu trúc và cụm từ với contrary để chọn đáp án đúng:
1. ____________ popular belief, not all fats are bad for your health.
Contrary to
On the contrary
Quite the contrary
2. She expected the presentation to go smoothly. ____________, there were many technical issues.
Contrary to
On the contrary
Quite the contrary
3. The weather was predicted to be sunny. ____________, it rained all day.
Contrary to
On the contrary
Quite the contrary
4. ____________ what I believed, the project turned out to be a huge success.
Contrary to
On the contrary
Quite the contrary
5. Everyone thought he would fail. ____________, he succeeded beyond expectations.
Contrary to
On the contrary
To the contrary
6. She was supposed to be shy. ____________, she is very outgoing.
Contrary to
On the contrary
To the contrary
7. Many assume that exercise alone can lead to weight loss. ____________, diet plays a crucial role.
Contrary to
On the contrary
Quite the contrary
8. ____________ their beliefs, the experiment showed different results.
Contrary to
On the contrary
To the contrary
9. ____________ her confident demeanor, she was very nervous.
Contrary to
On the contrary
To the contrary
10. It was expected that the new policy would reduce costs. ____________, it increased them.
Contrary to
On the contrary
Quite the contrary
Đáp án
a) Contrary to
b) On the contrary
b) On the contrary
a) Contrary to
b) On the contrary
b) On the contrary
b) On the contrary
a) Contrary to
a) Contrary to
b) On the contrary
Kết thúc bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu được contrary đi với giới từ gì và cách sử dụng từ này chính xác nhất. Nếu bạn còn muốn biết thêm những kiến thức Tiếng Anh khác, đừng ngần ngại comment để IELTS LangGo giải đáp ngay nhé!
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ